THUỐC TRỪ BỆNH

BISMER 780WP.
CÔNG DỤNG:
Đặc trị: Lem lép hạt
THÀNH PHẦN:
Propiconazole:........30g/kg
Tebuconazole:.........500g/kg
Trifloxystrobin:........250g/kg
Phụ gia:....................220g/kg
QUI CÁCH: 12gr

MIDAS 30 OD
CÔNG DỤNG: Đặc trị nấm bệnh
THÀNH PHẦN:
- Prothioconazol:.....................30%w/w
- Phụ gia đặc biệt:...................70%w/w
QUI CÁCH: Chai 200ml

AD CARP 2SL
CÔNG DỤNG: Đặc trị đạo ôn, vi khuẩn
THÀNH PHẦN:
- Kasugamycin:...........2%
- Emulsion:..................5%
- Phụ gia vừa đủ
QUI CÁCH: 35 ML

KIẾN VÀNG
CÔNG DỤNG: Đặc trị nấm bệnh
THÀNH PHẦN:
Fenoxanil 200 g/l
Hexaconazole 50 g/l
Phụ gia vừa đủ
QUI CÁCH: 250ml

VUA NẤM BỆNH
CÔNG DỤNG: đặc trị nấm bệnh
THÀNH PHẦN:
Pyraclostrobin 10 % w / w
Thifluzamide 10 % w / w
Wetting agent 1 % w / w
Dispersing agent 1 % w / w
Xanthangum 0.1 % w / w
Phụ gia vừa đủ 100 % w / w
QUI CÁCH: 250ML

GTOP GOLD 400EC
CÔNG DỤNG: Đặc trị đạo ôn
THÀNH PHẦN:
- Propiconazole ..................200g/l
- Tebuconazale ...................200g/l
- Phụ gia đặc biệt vừa đủ....1 lít
QUY CÁCH: 250ml

TOKYO NHẬT GOLD 220WP
CÔNG DỤNG: Thuốc đặc trị vi khuẩn
THÀNH PHẦN:
- Bismerthiazol ..............................200g/kg
- Oxytetracyline hydrochloride.........20g/kg
- Phụ gia đặc biệt...........................780g/kg
QUY CÁCH: 80gr

ADEPIX
CÔNG DỤNG: Thuốc trừ bệnh
.
THÀNH PHẦN:
- Cu.....................12%
- Koolin...............100g/kg
- White carbon....50g/kg
QUY CÁCH: 100gr

KADATIL 300WP
CÔNG DỤNG: Thuốc trừ bệnh
THÀNH PHẦN: Bismerthiazol...300g/kg
QUY CÁCH: 50GR

BACTERIUM
CÔNG DỤNG: Thuốc trừ bệnh
THÀNH PHẦN
- Zn............15.000 ppm%
QUY CÁCH: 500ml

TOKYO-NHẬT 220WP THÁN THƯ ỚT
Công dụng: Là sự kết hợp 2 hoạt chất Bismerthiazol và Oxytetracyline HCL nên thuốc trừ bệnh có tác dụng nội hấp mạnh.
Thành phần:
+ Bismerthiazol 200g/kg
+ Oxytetracyline hydrochloride 20g/kg
+ Phụ gia đặc biệt 780g/kg

KASUGAMYCIN 2SL
CÔNG DỤNG: Thuốc trừ bệnh
THÀNH PHẦN:
+ Kasugamycin 2%
+ Phụ gia vừa đủ 1 lít
QUY CÁCH: 480ML